Menu
Sitemap
Hỗ trợ
Liên hệ
Đăng nhập
Thứ ba, 28/3/2023
|
Trang chủ
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tin tức
Hoạt động Cục Điều tiết điện lực
Tin hoạt động điện lực
Thông cáo báo chí
Giá điện
Giá bán điện
Giá bán lẻ
Giá bán buôn
Thông tin giá điện
Mức giá bán lẻ điện bình quân
Khung giá bán lẻ bình quân
Cơ cấu biểu giá bán lẻ
Giá truyền tải điện
Chi phí chưa tính vào giá
Thông số đầu vào cơ bản
Tin giá điện
Thị trường điện
Các thành viên thị trường
Kinh nghiệm quốc tế
Tin tức thị trường điện
Hệ thống điện
Giám sát cung cấp điện
Lưới điện thông minh
Sơ đồ lưới điện Việt Nam
Cấp phép
Hướng dẫn cấp phép
Trình tự và thủ tục
Tài liệu hướng dẫn
VBPL liên quan
Quản lý cấp phép
Giấy phép còn hiệu lực
Giấy phép hết hiệu lực
Văn bản pháp luật
Văn bản QPPL ngành điện
Văn bản liên quan
Dự thảo lấy ý kiến góp ý
Nghiên cứu - Đào tạo
Giới thiệu TTPT
Hoạt động TTPT
Giá bán lẻ
Các ngành sản xuất
STT
Nhóm đối tượng khách hàng
Giá bán điện (đồng KWh)
1
Cấp điện áp từ 110KV trở lên
1.1
Giờ bình thường
1.536
1.2
Giờ thấp điểm
970
1.3
Giờ cao điểm
2.759
2
Cấp điện áp từ 22 đến dưới 110KV
2.1
Giờ bình thường
1.555
2.2
Giờ thấp điểm
1.007
2.3
Giờ cao điểm
2.871
3
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 KV
3.1
Giờ bình thường
1.611
3.2
Giờ thấp điểm
1.044
3.3
Giờ cao điểm
2.964
4
Cấp điện áp dưới 6 kV
4.1
Giờ bình thường
1.685
4.2
Giờ thấp điểm
1.100
4.3
Giờ cao điểm
3.076
Khối hành chính , sự nghiệp
STT
Nhóm đối tượng khách hàng
Giá bán điện (đồng KWh)
1
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
1.1
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.659
1.2
Cấp điện áp dưới 6 kV
1.771
2
Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp
2.1
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.827
2.2
Cấp điện áp dưới 6 kV
1.902
Kinh doanh
STT
Nhóm đối tượng khách hàng
Giá bán điện (đồng KWh)
1
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên
1.1
Giờ bình thường
2.442
1.2
Giờ thấp điểm
1.361
1.3
Giờ cao điểm
4.251
2
Từ 6 kV đến dưới 22 kV
2.1
Giờ bình thường
2.629
2.2
Giờ thấp điểm
1.547
2.3
Giờ cao điểm
4.400
3
Dưới 6 kV
3.1
Giờ bình thường
2.666
3.2
Giờ thấp điểm
1.622
3.3
Giờ cao điểm
4.587
Sinh hoạt
STT
Nhóm đối tượng khách hàng
Giá bán điện (đồng KWh)
1
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.678
2
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.734
3
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
2.014
4
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.536
5
Bậc 5 Cho kWh từ 301 - 400
2.834
6
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.927
7
Dùng công tơ thẻ trả trước
2.461
Giá bán điện
Giá bán lẻ
Giá bán buôn
Thông tin giá điện
Mức giá bán lẻ điện bình quân
Khung giá bán lẻ bình quân
Cơ cấu biểu giá bán lẻ
Giá truyền tải điện
Chi phí chưa tính vào giá
Thông số đầu vào cơ bản
Tin giá điện