Quy hoạch điện VIII vốn được mong đợi từ lâu đã chính thức được ban hành vào trung tuần tháng 5/2023 đã giúp vạch ra lộ trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2030. Trong một báo cáo công bố mới đây, bộ phận nghiên cứu toàn cầu HSBC đánh giá bản quy hoạch đã phản ánh tham vọng chuyển đổi xanh của Việt Nam.
Trong những năm gần đây, nhu cầu tiêu thụ năng lượng đã tăng mạnh khi nền kinh tế Việt Nam tiếp tục mở rộng và phát triển. Việt Nam từng là một nước xuất khẩu năng lượng nhưng đã trở thành nước nhập khẩu ròng vào năm 2015 khi sản xuất trong nước suy giảm và nhu cầu tiếp tục tăng. Gần 10 năm trở lại đây, Việt Nam muốn đa dạng hóa nguồn năng lượng để thoát khỏi sự phụ thuộc vào than đá (giảm tỷ lệ phụ thuộc từ 30% còn 20%) đồng thời tăng tỷ trọng điện gió và LNG trong tổng sản lượng điện vào năm 2030. Tại COP26, Việt Nam cùng với hơn 40 quốc gia khác cam kết loại bỏ dần nhiệt điện than.
Theo Quy hoạch điện VIII, kế hoạch đề ra là tăng gấp đôi công suất phát điện từ 69GW năm 2020 lên hơn 150GW vào năm 2030 đồng thời đa dạng hóa các nguồn điện khỏi than và thủy điện. Cụ thể, năng lượng gió (cả trên bờ và ngoài khơi) và LNG sẽ đạt được những bước tiến lớn, với mục tiêu của chính phủ là cả hai loại năng lượng này sẽ lần lượt chiếm 18,5% và khoảng 15% tổng phát vào năm 2030 – một bước nhảy vọt so với hiện tại.
Trong khi đó, Việt Nam sẽ loại bỏ dần đối với điện than, nhằm giảm tỷ lệ phụ thuộc từ 30% xuống 20%. Do đó, tốc độ mở rộng các nhà máy nhiệt điện than có thể sẽ chậm lại và tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng để hỗ trợ năng lượng tái tạo. Trong giai đoạn 2021-2022, một số nhà tài trợ lớn nhất cho các nhà máy nhiệt điện than của Việt Nam, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, đã đồng ý chấm dứt tài trợ mới cho các nhà máy điện than quốc tế.
Trong khi đó, Việt Nam đã nhận được tài trợ từ nước ngoài để hỗ trợ quá trình chuyển đổi từ nhiệt điện than sang năng lượng tái tạo và giúp nâng cấp mạng lưới truyền tải và phân phối.
Công suất điện gió của Việt Nam đã phát triển vượt trội so với các nước trong khu vực, tăng hơn 18 lần trong 5 năm qua. Các vùng duyên hải miền Trung và miền Nam ở Việt Nam có nhiều tiềm năng chưa được khai thác, do sức gió ở những khu vực này có thể vượt quá 10 mét/giây (m/s), trong khi vận tốc 8m/s thường được coi là khả thi để phát triển điện gió ngoài khơi. Tốc độ gió ổn định, độ sâu ven biển tương đối nông và nhu cầu năng lượng tạo nên những yếu tố hấp dẫn với các công ty nước ngoài đang tìm cách mở rộng diện tích trang trại điện gió tại Việt Nam. Điển hình là AES Corp có trụ sở tại Hoa Kỳ đang tìm cách xây dựng một trang trại điện gió trị giá 13 tỷ USD với tổng công suất 4.000 MW tại Bình Thuận.
Công suất điện gió tại ASEAN LNG với vai trò năng lượng tái tạo chuyển đổi thay thế than đá có thể giúp Việt Nam đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng và thay thế khoảng trống do giảm năng lượng từ than. Tuy vậy, các mỏ khí đốt hiện tại đang cạn kiệt và sản xuất trong nước hàng năm đang giảm. Ngoài ra, chi phí khai thác và tạo nguồn cung mới trong nước khiến việc thu hút đầu tư trở nên khó khăn hơn. LNG dự kiến sẽ tạo ra 22,4 GW điện vào năm 2030. Do đó, có thể Việt Nam sẽ chứng kiến sự gia tăng nhập khẩu LNG đáng kể. Trong những năm gần đây, các công ty cung cấp điện lớn đang hợp tác triển khai nhiều dự án chuyển đổi LNG thành năng lượng với các đơn vị trong nước. Bước tiếp theo sẽ là đạt được các thỏa thuận mua LNG dài hạn để đảm bảo rằng các dự án sắp tới được tận dụng.
Cơ sở hạ tầng và kinh phí là rào cảo lớn
Tuy nhiên, con đường đến chuyển đổi năng lượng không hề dễ dàng. Theo chuyên gia từ HSBC, hai thách thức chính là cơ sở hạ tầng và kinh phí. Đối với cơ sở hạ tầng, khó khăn nằm ở việc nhu cầu về năng lượng chủ yếu ở phía bắc và phía nam - nơi tập trung hầu hết các hoạt động sản xuất. Tuy nhiên, các công trình sản xuất năng lượng mới, đặc biệt là năng lượng tái tạo, đang được xây dựng ở khu vực miền Trung và miền Nam.
“Điều này có nghĩa là khả năng truyền tải sẽ phải được nâng cấp tại miền bắc, nơi dự kiến sẽ có nhu cầu điện ngày càng tăng. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng lưới điện hiện tại của Việt Nam không hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng của điện mặt trời và điện gió”, bộ phận nghiên cứu toàn cầu HSBC nhấn mạnh.
Theo Ngân hàng Thế giới, hệ thống truyền tải hiện tại chỉ có thể tích hợp tối đa 3,3GW năng lượng tái tạo biến đổi ở miền Nam, trong khi tổng công suất năng lượng mặt trời và gió được lắp đặt hiện tại là khoảng 20GW.
Do đó, việc phát triển các hệ thống truyền tải sẽ là chìa khóa để đạt được mục tiêu mới – với ít nhất 47% sản lượng điện đến từ năng lượng tái tạo vào năm 2030, tăng từ mức 36% hiện nay – như được đưa ra trong Kế hoạch huy động nguồn lực thực hiện JETP Việt Nam (JETP-RMP).
Cũng chính vì vậy, kinh phí cũng như nguồn tài trợ là vấn đề lớn. Việt Nam đang có nhu cầu ngày càng tăng về chi tiêu cho cơ sở hạ tầng để duy trì tăng trưởng kinh tế và đáp ứng quá trình đô thị hóa đang gia tăng.
Theo ước tính của Trung tâm Cơ sở hạ tầng Toàn cầu (Global Infrastructure Hub), Việt Nam cần trung bình ít nhất 25 tỷ USD mỗi năm cho chi tiêu cơ sở hạ tầng trong 20 năm tới; trong số các ngành, năng lượng chiếm gần 45%. Trong lịch sử, sự tham gia của khu vực tư nhân vào lĩnh vực năng lượng của Việt Nam chậm hơn nhiều so với các nước ASEAN. Chuyên gia từ HSBC đánh giá các nhà chức trách đang tìm cách giải quyết các trở ngại trên mọi mặt, như sửa đổi luật dầu khí hồi cuối năm 2022để tăng cường khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào cơ sở hạ tầng năng lượng.
Hợp tác khu vực là một yếu tố quan trọng trong sản xuất và truyền tải năng lượng tái tạo, giúp tạo ra một hệ thống cung cấp điện ổn định và đáng tin cậy hơn, đáng chú ý là sáng kiến và hợp tác giữa các quốc gia ASEAN.
Điển hình là việc năng lượng mặt trời được tạo ra ở Việt Nam có thể bù đắp cho việc thiếu hụt năng lượng từ thủy điện ở Lào trong mùa khô. Trong khi đó, Singapore đang xem xét nhập khẩu điện gió ngoài khơi của Việt Nam. Hai nước sẽ cùng nhau phát triển một nhà máy điện gió ngoài khơi với tổng công suất 2,3 GW, được kết nối thông qua một đường cáp điện cao thế dưới biển.
Tiềm năng hợp tác giữa các quốc gia ASEAN để cải thiện kết nối, thực hiện các mục tiêu về hỗn hợp năng lượng của từng nước và đảm bảo sự ổn định của nguồn cung điện là rất lớn. Dù chắc chắn sẽ có những thách thức, quá trình chuyển đổi xanh sẽ mở đường cho tăng trưởng dài hạn của Việt Nam.